✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220-24T4X
- Model : S220-24T4X
- P/N : S220-24T4X
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Huawei S220-24T4X – Switch Gigabit thế hệ mới cho hạ tầng mạng doanh nghiệp
Huawei S220-24T4X là thiết bị chuyển mạch Layer 2+ được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hệ thống văn phòng, trung tâm thương mại, giáo dục cũng như các giải pháp giám sát IP. Thiết bị cung cấp 24 cổng GE RJ45 tốc độ cao cùng 4 cổng uplink 10G SFP+, đảm bảo khả năng truyền tải băng thông lớn, đáp ứng tốt nhu cầu kết nối với mạng lõi hoặc các thiết bị mở rộng.
Với khả năng chuyển mạch lên đến 128 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 95 Mpps, Huawei S220-24T4X mang lại hiệu năng mạnh mẽ, độ trễ thấp, hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu tính sẵn sàng cao. Thiết bị còn tích hợp nhiều tính năng quản lý thông minh, VLAN, QoS, bảo mật truy cập và các cơ chế dự phòng, giúp tối ưu hiệu quả quản trị và nâng cao độ an toàn cho hệ thống mạng.
S220-24T4X sở hữu thiết kế khung kim loại chắc chắn, quạt tản nhiệt thông minh với khả năng điều chỉnh tốc độ, cùng dải điện áp hoạt động rộng và khả năng chống sét lan truyền ±6 kV, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Với sự kết hợp giữa hiệu năng cao – độ bền bỉ – tính năng quản trị linh hoạt, Huawei S220-24T4X là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn xây dựng một hạ tầng mạng ổn định, an toàn và sẵn sàng mở rộng trong tương lai.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220-24T4X
| Khả năng chuyển mạch | 128 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 95 Mpps |
| GE RJ45 | 24 (1G/100M/10M) |
| 10G SFP+ | 4 (10G/1G) |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 19.00 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm (3,54 in. x 21,65 in. x 14,17 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 3,44 kg (7,58 pound) |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | 35.04 |
| Số lượng mô-đun quạt | 1 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | -5°C đến +50°C (23°F đến 122°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Các loại quạt | Tích hợp sẵn |
| Chế độ tản nhiệt | Làm mát bằng không khí để tản nhiệt, điều chỉnh tốc độ quạt thông minh |
| Hướng luồng không khí | Cửa hút gió từ bên trái và phía trước, cửa thoát gió từ bên phải |


