✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-26PN4JX
- Model : S220S-26PN4JX
- P/N : S220S-26PN4JX
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-26PN4JX là giải pháp mạng mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao và ổn định cho doanh nghiệp. Với 24 cổng GE RJ45 (22 cổng PoE+), 2 cổng Combo 2.5GE (RJ45 + SFP) và 2 cổng 10G SFP+, thiết bị mang lại sự linh hoạt vượt trội trong truyền tải dữ liệu và mở rộng băng thông. Switch hỗ trợ PoE công suất tối đa 400W, phù hợp triển khai cho hệ thống camera IP, Wi-Fi và nhiều thiết bị mạng tiêu thụ điện khác.
Sản phẩm sở hữu khả năng chuyển mạch 98 Gbit/s, tốc độ chuyển tiếp gói tin 73 Mpps, cùng với thiết kế khung kim loại bền chắc và khả năng lắp đặt linh hoạt (treo tường, để bàn hoặc rack). Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị quạt tản nhiệt thông minh, chế độ bảo vệ nguồn ±6 kV và tuân thủ các chứng nhận quốc tế về EMC, an toàn và chất lượng sản xuất, mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài cho hạ tầng mạng doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-26PN4JX
| Khả năng chuyển mạch | 98 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 73 Mpps |
| GE RJ45 | 24 (22 PoE+) (1G/100M/10M) |
| Bộ kết hợp 2.5GE (RJ45 + SFP) | 2 (RJ45: 2.5G/1G/100M/10M; PoE+) (SFP: 2.5G/1G/100M) |
| 10G SFP+ | 2 (10G/1G/100M) |
| PoE | Được hỗ trợ |
| Tiêu thụ điện năng PoE tối đa [W] | 400 |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 19,56 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm (3,54 in. x 21,65 in. x 14,17 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 3,72 kg (8,2 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 34,14 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | – Không có PoE: 39,40 W – Tải PoE đầy đủ: 484,27 W (PoE: 400 W) |
| Số lượng mô-đun quạt | 2 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | –5°C đến +45°C (23°F đến 113°F) ở độ cao từ 0 đến 1800 m (0 đến 5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | – Đầu vào AC: 90 V AC đến 290 V AC; 45 Hz đến 65 Hz – Đầu vào DC điện áp cao: 190 V DC đến 290 V DC |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Các loại quạt | Tích hợp sẵn |
| Chế độ tản nhiệt | Làm mát bằng không khí để tản nhiệt, điều chỉnh tốc độ quạt thông minh |
| Hướng luồng không khí | Cửa hút gió từ bên trái và phía trước, cửa thoát gió từ bên phải |


