✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-8P4J
- Model : S220S-8P4J
- P/N : S220S-8P4J
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Switch được thiết kế với hiệu năng mạnh mẽ và khả năng cấp nguồn PoE ổn định, phù hợp cho hệ thống mạng doanh nghiệp và văn phòng vừa – nhỏ. Thiết bị hỗ trợ 8 cổng GE RJ45 PoE+ (1G/100M/10M) và 4 cổng 2.5G SFP uplink, mang đến khả năng kết nối linh hoạt cho nhiều loại thiết bị mạng. Với khả năng chuyển mạch 36 Gbit/giây và tốc độ chuyển tiếp gói tin 27 Mpps, switch đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và giảm thiểu độ trễ.
Thiết bị hỗ trợ PoE công suất tối đa 128W, đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho camera IP, điện thoại VoIP, điểm truy cập Wi-Fi và các thiết bị IoT khác. Khung gầm kim loại bền bỉ, chế độ tản nhiệt tự nhiên, cùng với chứng nhận EMC, an toàn và sản xuất giúp switch hoạt động ổn định, an toàn trong nhiều môi trường khác nhau.
Ngoài ra, switch có thể lắp đặt trên giá, bàn hoặc tường, linh hoạt cho nhiều mô hình triển khai. Với mức tiêu thụ điện năng điển hình chỉ 22,73W (không PoE), thiết bị giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời vẫn duy trì hiệu năng cao.
Switch còn được trang bị khả năng bảo vệ quá áp ±6 kV, phạm vi hoạt động rộng từ –5°C đến +40°C, độ ẩm 5%–95%, phù hợp cho nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-8P4J
| Khả năng chuyển mạch | 36 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 27 Mpps |
| GE RJ45 | 8 (PoE+) (1G/100M/10M) |
| 2.5G SFP | 4 (2,5G/1G/100M) |
| PoE | Được hỗ trợ |
| Tiêu thụ điện năng PoE tối đa [W] | 128 |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 13,93 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm (3,58 in. x 18,31 in. x 13,98 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 3,43 kg (7,56 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 22,73 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | – Không có PoE: 23,23 W – Tải PoE đầy đủ: 161,56 W (PoE: 128 W) |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | –5°C đến +40°C (23°F đến 104°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Chế độ tản nhiệt | Tản nhiệt tự nhiên |


