✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220-8T4S
- Model : S220-8T4S
- P/N : S220-8T4S
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Thiết bị chuyển mạch Huawei S220-8T4S
Huawei S220-8T4S là thiết bị chuyển mạch Layer 2+ nhỏ gọn, hiệu năng cao, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các hệ thống mạng chi nhánh. Thiết bị được trang bị 8 cổng GE RJ45 và 4 cổng uplink GE SFP, mang đến khả năng kết nối linh hoạt và đáp ứng tốt nhu cầu mở rộng băng thông. Với khả năng chuyển mạch 24 Gbit/s và tốc độ chuyển tiếp gói tin 18 Mpps, S220-8T4S đảm bảo hiệu suất truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định và tin cậy.
Thiết bị có thiết kế khung kim loại bền chắc, hỗ trợ nhiều phương thức lắp đặt (trên giá, trên bàn hoặc gắn tường), cùng hệ thống quạt làm mát thông minh giúp vận hành êm ái và ổn định trong nhiều môi trường. Ngoài ra, chế độ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ quá áp ±6 kV giúp tăng cường độ an toàn và độ bền cho hệ thống.
Huawei S220-8T4S là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp mạng nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng, dễ triển khai nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao và khả năng mở rộng trong tương lai.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220-8T4S
| Khả năng chuyển mạch | 24 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 18 Mpps |
| GE RJ45 | 8 (1G/100M/10M) |
| GE SFP | 4 (1G) |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 10,52 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 90,0 mm x 370,0 mm x 380,0 mm (3,54 in. x 14,57 in. x 14,96 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 2,22 kg (4,89 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 15,95 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | 21,52 |
| Số lượng mô-đun quạt | 1 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | -5°C đến +50°C (23°F đến 122°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Các loại quạt | Tích hợp sẵn |
| Chế độ tản nhiệt | Làm mát bằng không khí để tản nhiệt, điều chỉnh tốc độ quạt thông minh |
| Hướng luồng không khí | Cửa hút gió từ bên trái và phía trước, cửa thoát gió từ bên phải |


