✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-8T2J
- Model : S220S-8T2J
- P/N : S220S-8T2J
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Switch Huawei S220S-8T2J là thiết bị chuyển mạch hiệu năng ổn định, phù hợp triển khai trong hệ thống mạng văn phòng vừa và nhỏ. Thiết bị được trang bị 8 cổng GE RJ45 cùng 2 cổng uplink SFP 2.5G, mang lại khả năng kết nối linh hoạt cho nhiều thiết bị mạng khác nhau. Với khả năng chuyển mạch 26 Gbit/s và tốc độ chuyển tiếp gói tin 19 Mpps, S220S-8T2J đảm bảo dữ liệu được truyền tải nhanh chóng, ổn định với độ trễ thấp.
Sản phẩm được thiết kế với khung kim loại bền bỉ, hỗ trợ tản nhiệt tự nhiên, đồng thời đạt các chứng nhận EMC, an toàn và sản xuất, giúp hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Với mức tiêu thụ điện năng điển hình chỉ 10,31W và công suất tối đa 10,94W, switch vừa tiết kiệm năng lượng vừa duy trì hiệu năng cao.
Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ lắp đặt linh hoạt trên giá, bàn hoặc treo tường, có khả năng bảo vệ quá áp ±6 kV, dải điện áp đầu vào rộng từ 90–264V AC, đáp ứng tốt nhu cầu triển khai mạng trong doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-8T2J
| Khả năng chuyển mạch | 26 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 19 Mpps |
| GE RJ45 | 8 (1G/100M/10M) |
| 2.5G SFP | 2 (2,5G/1G/100M) |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 5.18 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 113,0 mm x 310,0 mm x 240,0 mm (4,45 in. x 12,20 in. x 9,45 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 2,07 kg (4,56 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 10.31 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | 10,94 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | –5°C đến +40°C (23°F đến 104°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Chế độ tản nhiệt | Tản nhiệt tự nhiên |


