✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-10PN4JX
- Model : S220S-10PN4JX
- P/N : S220S-10PN4JX
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Thiết bị chuyển mạch Huawei S220-10P2X2S
Huawei S220-10P2X2S là thiết bị chuyển mạch Layer 2+ mạnh mẽ, tích hợp nhiều loại cổng tốc độ cao để đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của doanh nghiệp. Switch được trang bị 8 cổng GE RJ45 (trong đó có 6 cổng PoE+), 2 cổng 2.5GE RJ45 PoE+, 2 cổng uplink 2.5G SFP và 2 cổng uplink 10G SFP+, mang đến khả năng mở rộng linh hoạt cùng hiệu suất vượt trội. Với khả năng chuyển mạch đạt 76 Gbit/s và tốc độ chuyển tiếp gói tin lên tới 57 Mpps, thiết bị đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng, ổn định và tin cậy.
Sản phẩm hỗ trợ cấp nguồn PoE với công suất tối đa 128 W, phù hợp để triển khai cho hệ thống camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và điện thoại IP mà không cần nguồn rời. Thiết kế bằng khung kim loại bền chắc, hỗ trợ lắp đặt đa dạng (giá đỡ, bàn hoặc tường), cùng khả năng tản nhiệt tự nhiên giúp thiết bị vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng.
Với tính năng bảo vệ quá áp ±6 kV, phạm vi điện áp đầu vào rộng (90V – 300V AC) và chứng nhận an toàn quốc tế, Huawei S220-10P2X2S là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đảm bảo hiệu suất cao, độ tin cậy và khả năng mở rộng linh hoạt cho hệ thống mạng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-10PN4JX
| Khả năng chuyển mạch | 76 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 57 Mpps |
| GE RJ45 | 8 (6 PoE+) (1G/100M/10M) |
| 2.5G SFP | 2 (2,5G/1G/100M) |
| 2.5GE RJ45 | 2 (PoE+) (2,5G/1G/100M/10M) |
| 10G SFP+ | 2 (10G/1G/100M) |
| PoE | Được hỗ trợ |
| Tiêu thụ điện năng PoE tối đa [W] | 128 |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 14,73 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm (3,58 in. x 18,31 in. x 13,98 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 3,44 kg (7,58 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 23,57 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | – Không có PoE: 24,03 W – Tải PoE đầy đủ: 162,36 W (PoE: 128 W) |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | –5°C đến +40°C (23°F đến 104°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Chế độ tản nhiệt | Tản nhiệt tự nhiên |


