✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S310-24P4S
- Model : S310-24P4S
- P/N : S310-24P4S
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Switch Huawei S310-24P4S là thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, được thiết kế dành cho các hệ thống mạng doanh nghiệp, văn phòng và các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao. Thiết bị được trang bị 24 cổng GE RJ45 hỗ trợ PoE+ cùng 4 cổng uplink GE SFP, cho phép triển khai linh hoạt nhiều loại thiết bị đầu cuối như camera IP, điện thoại VoIP hay Access Point mà không cần nguồn điện rời.
Với khả năng cấp nguồn PoE tối đa lên đến 400W, switch này đảm bảo hiệu suất ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc. Hơn nữa, tính năng iStack cho phép ghép nối tối đa 4 switch cùng loại trong một ngăn xếp, giúp mở rộng quy mô mạng dễ dàng và tăng độ tin cậy hệ thống.
Huawei S310-24P4S sử dụng khung kim loại bền chắc, hệ thống quạt tản nhiệt thông minh và đáp ứng các tiêu chuẩn EMC, an toàn và chứng nhận sản xuất, mang đến độ tin cậy cao trong môi trường hoạt động khắt khe. Với khả năng vận hành ổn định, linh hoạt trong lắp đặt và tiết kiệm năng lượng, đây là lựa chọn tối ưu cho các tổ chức cần hạ tầng mạng hiệu quả và bền vững.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S310-24P4S
| Khả năng chuyển mạch | 56 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 42 Mpps |
| GE RJ45 | 24 (PoE+) (1G/100M/10M) |
| GE SFP | 4 (1G) |
| PoE | Được hỗ trợ |
| Tiêu thụ điện năng PoE tối đa [W] | 400 |
| IStcak | Tối đa 4 công tắc cùng loại trong một ngăn xếp |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 30,82 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm (3,54 in. x 21,65 in. x 14,17 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 3,79 kg (8,36 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 40.07 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | – Không có PoE: 47,1 W – Tải PoE đầy đủ: 491,66 W (PoE: 400 W) |
| Số lượng mô-đun quạt | 2 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | -5°C đến +50°C (23°F đến 122°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | – Đầu vào AC: 90 V AC đến 290 V AC; 45 Hz đến 65 Hz – Đầu vào DC điện áp cao: 190 V DC đến 290 V DC |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Các loại quạt | Tích hợp sẵn |
| Chế độ tản nhiệt | Làm mát bằng không khí để tản nhiệt, điều chỉnh tốc độ quạt thông minh |
| Hướng luồng không khí | Cửa hút gió từ bên trái và phía trước, cửa thoát gió từ bên phải |


