✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S310-48T4X
- Model : S310-48T4X
- P/N : S310-48T4X
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S310-48T4X là dòng switch lớp doanh nghiệp được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu mạng hiệu suất cao cho các tổ chức và doanh nghiệp hiện đại. Thiết bị được trang bị 48 cổng GE RJ45 cùng 4 cổng uplink 10GE SFP+, cho phép kết nối linh hoạt, băng thông lớn và đáp ứng tốt các ứng dụng yêu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao. Với khả năng chuyển mạch 176 Gbit/giây và tốc độ chuyển tiếp 131 Mpps, S310-48T4X đảm bảo khả năng truyền tải nhanh chóng, ổn định và giảm độ trễ tối đa trong mạng.
Switch hỗ trợ công nghệ iStack, cho phép kết nối tối đa 4 thiết bị cùng loại trong một ngăn xếp, giúp đơn giản hóa quản lý, tăng tính dự phòng và mở rộng quy mô hệ thống dễ dàng. Thiết bị được thiết kế với khung kim loại chắc chắn, hệ thống quạt tản nhiệt thông minh và chế độ cấp nguồn AC tích hợp, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, S310-48T4X đạt đầy đủ các chứng nhận EMC, an toàn và sản xuất, khẳng định độ tin cậy và an toàn khi triển khai.
Với hiệu năng mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng mở rộng linh hoạt, Huawei S310-48T4X là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu và hạ tầng mạng quy mô vừa và lớn, mang đến một giải pháp mạng ổn định – an toàn – hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S310-48T4X
| Khả năng chuyển mạch | 176 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 131 Mpps |
| GE RJ45 | 48 (1G/100M/10M) |
| 10G SFP+ | 4 (10G/1G) |
| IStcak | Tối đa 4 công tắc cùng loại trong một ngăn xếp |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 18.8 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm (3,54 in. x 21,65 in. x 14,17 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 3,59 kg (7,91 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 36,95 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | 44,3 |
| Số lượng mô-đun quạt | 1 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | -5°C đến +50°C (23°F đến 122°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |
| Các loại quạt | Tích hợp sẵn |
| Chế độ tản nhiệt | Làm mát bằng không khí để tản nhiệt, điều chỉnh tốc độ quạt thông minh |
| Hướng luồng không khí | Cửa hút gió từ bên trái và cửa xả gió từ bên phải |


